|
Phân tích các thành phần trong nước như: pH, độ cứng, Kiềm, sulfit, sắt, clo, sulfit |
|
Phân tích các các chỉ tiêu đo: ph, Nito, photpho, kali |
|
Bao gồm |
|
1. Bộ dụng cụ phân tích chỉ tiêu nước |
|
pH: |
|
Thang đo: 0.0 to 14.0 pH |
|
Độ phân giải: 0.2 |
|
Số lần đo: Không giới hạn, phụ thuộc vào tuổi thọ máy |
|
Loại: Bút đo pH điện tử |
|
2. Kiềm |
|
Thang đo: 0 to 100 mg/L (ppm) CaCO₃; 0 to 300 mg/L (ppm) CaCO₃ |
|
Độ phân giải: 1 mg/L (0 to 100 mg/L range); 3 mg/L (0 to 300 mg/L range) hoặc theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
|
Phương pháp: phenolphthalein hoặc bromophenol xanh hoặc cả 2 phương pháp |
|
3. Cloride |
|
Thang đo: 0 to 100 mg/L (ppm) Cl⁻; 0 to 1000 mg/L (ppm) Cl⁻ |
|
Độ phân giải: 1 mg/L (0 to 100 mg/L range); 10 mg/L (0 to 1000 mg/L range) hoặc theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
|
Phương pháp: nitrat thủy ngân |
|
Số lần đo ≥ 110 |
|
Loại CTK: Chuẩn độ |
|
4. Độ cứng |
|
Thang đo: 0.0 to 30 mg/L (ppm) CaCO₃; 0 to300 mg/L (ppm) CaCO₃ |
|
Độ phân giải: 0.3 mg/L (0.0 to 30.0 mg/L range); 3 mg/L (0 to 300 mg/L range) |
|
Phương pháp: EDTA |
|
Số lần đo ≥100 |
|
Loại CTK: Chuẩn độ |
|
5. Săt |
|
Thang đo: 0 to 5 mg/L (ppm) |
|
Độ phân giải: 1 mg/L |
|
Phương pháp: phenanthroline |
|
Số lần đo ≥ 50 |
|
Loại CTK: Đo màu |
|
6. Sunfit |
|
Thang đo: 0.0 to 20.0 mg/L (ppm) Na₂SO₃; 0 to 200 mg/L (ppm) Na₂SO₃ |
|
Độ phân giải: 0.2 mg/L (0.0 to 20.0 mg/L range); 2 mg/L (0 to 200 mg/L range) |
|
Phương pháp: iốt |
|
Số lần đo ≥110 |
|
Loại CTK: Chuẩn độ |
|
Cung cấp gồm: Bao gồm tất cả các thuốc thử cần thiết, bút đo pH điện tử, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. |
|
2. Bộ dụng cụ đo chỉ tiêu đất |
|
Photpho: |
|
Thang đo: Nhận diện, thấp, trung bình, cao |
|
Phương pháp: axit ascorbic |
|
Số lần đo ≥25 |
|
Loại CTK: Đo màu |
|
Kali: |
|
Thang đo: Nhận diện, thấp, trung bình, cao |
|
Phương pháp: Tetraphenylborate |
|
Số lần đo: 25 |
|
Loại CTK: Độ đục |
|
Thông số Bút đo đa chỉ tiêu pH/EC/TDS/nhiệt độ |
|
pH: |
|
Thang đo: 0.00 to 14.00 pH |
|
Độ phân giải: 0.01 pH |
|
Độ chính xác: ±0.05 pH |
|
Hiệu chuẩn: tự động, một hoặc hai điểm với hai bộ đệm chuẩn (pH 4.01 / 7.01 / 10.01 or 4.01 / 6.86 / 9.18) |
|
EC |
|
Thang đo: 0 to 3999 µS/cm |
|
Độ phân giải: 1 μS/cm |
|
Độ chính xác: ±2% F.S. |
|
Hiệu chuẩn: Tự động, 1 điểm tại 1413 µS/cm |
|
TDS: |
|
Thang đo: 0 to 2000 mg/L (ppm) |
|
Độ phân giải: 1 mg/L (ppm) |
|
Độ chính xác: ±2% F.S. |
|
Hiệu chuẩn: Tự động, 1 điểm tại 1382 mg/L (ppm) |
|
Nhiệt độ: |
|
Thang đo: 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F |
|
Độ phân giải: 0.1°C / 0.1°F |
|
Độ chính xác: ±0.5°C / 1°F |
|
Thông số nhiệt kế |
|
Thang đo: -50.0 đến ≥ 200°C |
|
Độ phân giải: 0.1°C (-50.0 to 199.9°C); 1°C (200 to 220°C) |
|
Độ chính xác: ±0.3°C (-20 to 90°C); ±0.4% F.S. (ngoài thang) |
|
Đầu dò: Thép không gỉ, 125 mm |
|
Cung cấp gồm: Bộ dụng cụ, bút đo đa chỉ tiêu pH/EC/TDS/nhiệt độ, nhiệt kế, hướng dẫn. |